злоупотреблять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của злоупотреблять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zloupotreblját' |
khoa học | zloupotrebljat' |
Anh | zloupotreblyat |
Đức | sloupotrebljat |
Việt | dloupotrebliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
злоупотреблять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: злоупотребить) ‚(Т)
- Lạm dụng; (пищей и т. п. ) dùng quá độ, nghiện.
- злоупотреблять чьим-л. доверием — lạm dụng sự tín nhiệm của ai
- злоупотреблять чьим-л. готеприимством — lạm dụng lòng mến khách của ai
- злоупотреблять чьей-л. добротой — lạm dụng lòng tốt của ai
- злоупотреблять властью — lạm quyền, lạm hành, lạm dụng quyền hành
- злоупотреблять алкоголем — nghiện rượu
Tham khảo[sửa]
- "злоупотреблять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)