знамя
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của знамя
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | známja |
khoa học | znamja |
Anh | znamya |
Đức | snamja |
Việt | dnamia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
знамя с. 9s
- (Ngọn, lá) Cờ.
- красное знамя — cờ đỏ, hồng kỳ
- боевое~ — ngọn cờ chiến đấu, quân kỳ
- идти со знамяёнами — mang cờ đi diễu
- .
- высоко держать знамя чего-л. — giương cao ngọn cờ của cái gì
- поднять знамя борьбы за что-л. — giương cao (phất cao) ngọn cờ đấu tranh cho cái gì
- под знамяенем чего-л. — dưới ngọn cờ của cái gì
Tham khảo[sửa]
- "знамя", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)