знобить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của знобить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | znobít' |
khoa học | znobit' |
Anh | znobit |
Đức | snobit |
Việt | dnobit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
знобить Thể chưa hoàn thành
- безл.:
- меня знобитьит — tôi bị rét, tôi lên cơn rét
Tham khảo[sửa]
- "знобить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)