зов

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

зов

  1. Tiếng gọi, lời kêu gọi.
    по зову партии — theo tiếng gọi (lời kêu gọi) của đảng
  2. (thông tục) (приглашение) tiếng gọi, lời mời.
    прийти по первому зову — mới gọi đã đến ngay

Tham khảo[sửa]