зрение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

зрение gt

  1. Thị giác; (способность видеть) thị lực, sức nhìn.
    лишиться зрения, потерять зрение — hỏng mắt, mất thị giác
    хорошее, плохое зрение — mắt tinh, kém
    орган зрения — cơ quan thị giác
    монокулярное зрение — [sự] nhìn một mắt
    поле зрения а) — thị trường; б) перен. — nhãn quan, tầm mắt
    точка зрения — quan điểm
    с точки зрения — theo quan điểm
    под углом зрения — dưới giác độ, dưới góc độ, theo quan điểm

Tham khảo[sửa]