игумен
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của игумен
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | igúmen |
khoa học | igumen |
Anh | igumen |
Đức | igumen |
Việt | igumen |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
игумен gđ
Tham khảo[sửa]
- "игумен", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)