идол
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của идол
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ídol |
khoa học | idol |
Anh | idol |
Đức | idol |
Việt | iđol |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
идол gđ
- Thần tượng, ngẫu tượng.
- перен. — thần tượng, người được sùng bái (tôn sùng)
- .
- стоять, сидеть идолом — đứng, ngồi như phỗng
Tham khảo[sửa]
- "идол", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)