избрание
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của избрание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izbránije |
khoa học | izbranie |
Anh | izbraniye |
Đức | isbranije |
Việt | idbraniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
избрание gt
Tham khảo[sửa]
- "избрание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)