известь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của известь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ízvest' |
khoa học | izvest' |
Anh | izvest |
Đức | iswest |
Việt | idvext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
известь gc
- Vôi.
Tham khảo[sửa]
- "известь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)