изменчивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

изменчивый

  1. Hay thay đổi, biến dị.
    изменчивый характер — tính nết hay thay đổi

Tham khảo[sửa]