изогнуть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изогнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izognút' |
khoa học | izognut' |
Anh | izognut |
Đức | isognut |
Việt | idognut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
изогнуть Hoàn thành
- Xem изгибать
Tham khảo[sửa]
- "изогнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)