изящество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của изящество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | izjáščestvo |
khoa học | izjaščestvo |
Anh | izyashchestvo |
Đức | isjaschtschestwo |
Việt | idiasextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
изящество gt
Tham khảo[sửa]
- "изящество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)