именины

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

именины số nhiều ((скл. как. ж. 1a ))

  1. (Ngày) Lễ thánh, thánh lễ.

Tham khảo[sửa]