имитатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của имитатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | imitátor |
khoa học | imitator |
Anh | imitator |
Đức | imitator |
Việt | imitator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
имитатор gđ
Tham khảo[sửa]
- "имитатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)