индейка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của индейка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indéjka |
khoa học | indejka |
Anh | indeyka |
Đức | indeika |
Việt | inđeica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
индейка gc
Tham khảo[sửa]
- "индейка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)