инертность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инертность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inértnost' |
khoa học | inertnost' |
Anh | inertnost |
Đức | inertnost |
Việt | inertnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инертность gc
- Quán tính, [tính] ỳ.
Tham khảo[sửa]
- "инертность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)