инкрустация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инкрустация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | inkrustácija |
khoa học | inkrustacija |
Anh | inkrustatsiya |
Đức | inkrustazija |
Việt | incruxtatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инкрустация gc
Tham khảo[sửa]
- "инкрустация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)