инфракрасный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инфракрасный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | infrakrásnyj |
khoa học | infrakrasnyj |
Anh | infrakrasny |
Đức | infrakrasny |
Việt | inphracraxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
инфракрасный (физ.)
- Hồng ngoại, siêu đỏ.
- инфракрасные луги — tia hồng ngoại (siêu đỏ)
Tham khảo[sửa]
- "инфракрасный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)