инцидент
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của инцидент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | incidént |
khoa học | incident |
Anh | intsident |
Đức | inzident |
Việt | intxiđent |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
инцидент gđ
Tham khảo[sửa]
- "инцидент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)