искони
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của искони
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | iskoní |
khoa học | iskoni |
Anh | iskoni |
Đức | iskoni |
Việt | ixconi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
искони (уст.)
- từ ngày xưa, đã từ lâu.
- искони русские земли — đất đai từ nghìn đời xưa đã làm của Nga
Tham khảo[sửa]
- "искони", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)