искус
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của искус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ískús |
khoa học | iskus |
Anh | iskus |
Đức | iskus |
Việt | ixcux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
искус gđ
- (Sự, cơn) Thử thách.
Tham khảo[sửa]
- "искус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)