исповедь
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của исповедь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | íspoved' |
khoa học | ispoved' |
Anh | ispoved |
Đức | ispowed |
Việt | ixpoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
исповедь gc
Tham khảo[sửa]
- "исповедь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)