кавычки
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кавычки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kavýčki |
khoa học | kavyčki |
Anh | kavychki |
Đức | kawytschki |
Việt | cavytrki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=кавычк}} кавычки số nhiều (,(ед. кавычка ж.))
- (Dấu) Ngoặc kép.
- открыть, закрыть кавычки — mở, đóng ngoặc kép
- .
- учённый в кавычкиах — nhà khoa học trong nháy nháy
Tham khảo[sửa]
- "кавычки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)