кадык

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кадык

  1. Cục hầu, trái o, trái cổ, củ cổ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Tuva[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

кадык (kadık)

  1. khỏe.

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

кадык (kadık)

  1. sức khỏe.