капут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

капут (,нескл., прост.)

  1. Chết, ngoẻo, bỏ mạng, bỏ đời, bỏ thây, toi mạng.
    ему — [прищёл] капут — toi mạng nọ, bỏ thây nó

Tham khảo[sửa]