картограф
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của картограф
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kartógraf |
khoa học | kartograf |
Anh | kartograf |
Đức | kartograf |
Việt | cartograph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
картограф gđ
Tham khảo[sửa]
- "картограф", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)