карточка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

карточка gc

  1. (Tấm) Phiếu ghi, phiếu, phích, thẻ, thiếp, các.
    корреспондентская карточка — thẻ phóng viên
    продовольственная карточка — phiếu thực phẩm
  2. (фотографическая) tấm ảnh, bức ảnh.
    визитная карточка — [tấm] danh thiếp
    почтовая карточка — [tấm] bưu thiếp, bưu ảnh

Tham khảo[sửa]