кассир
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кассир
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kassír |
khoa học | kassir |
Anh | kassir |
Đức | kassir |
Việt | caxxir |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кассир gđ
Tham khảo[sửa]
- "кассир", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)