катить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của катить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | katít' |
khoa học | katit' |
Anh | katit |
Đức | katit |
Việt | catit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
катить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "катить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)