кашлять
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кашлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kášljat' |
khoa học | kašljat' |
Anh | kashlyat |
Đức | kaschljat |
Việt | casliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
кашлять Thể chưa hoàn thành
- Ho.
Tham khảo[sửa]
- "кашлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)