кипятильник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кипятильник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kipjatíl'nik |
khoa học | kipjatil'nik |
Anh | kipyatilnik |
Đức | kipjatilnik |
Việt | kipiatilnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кипятильник gđ
Tham khảo[sửa]
- "кипятильник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)