клавиш
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của клавиш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kláviš |
khoa học | klaviš |
Anh | klavish |
Đức | klawisch |
Việt | clavis |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
клавиш gđ
Tham khảo[sửa]
- "клавиш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)