клещи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

клещи số nhiều ((скл. как ж. 4f ))

  1. (Cái) Kìm, kẹp.
  2. .
    брать в клещи воен. — kẹp (bọc) gọng kìm

Tham khảo[sửa]