клубок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

клубок

  1. Cuộn.
    клубок шерсти — cuộn len, búp len
    клубок ниток — cuộn chỉ
    перен. — mớ bòng bong, đống lộn xộn
    распутать клубок — gỡ cho ra mớ bòng bong
  2. .
    свернуться клубокком — nằm cuộn tròn (khoanh tròn)
    клубок в горле — nghẹn ngào, nghẹn cổ

Tham khảo[sửa]