кокетство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кокетство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kokétstvo |
khoa học | koketstvo |
Anh | koketstvo |
Đức | koketstwo |
Việt | cocetxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кокетство gt
- (Tính) hay làm đỏm, hay làm dáng; điệu, õng ẹo, đỏng đảnh (ср. кокетничать ).
Tham khảo[sửa]
- "кокетство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)