кокон
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của кокон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kókon |
khoa học | kokon |
Anh | kokon |
Đức | kokon |
Việt | cocon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
кокон gđ
- (Cái) Kén.
Tham khảo[sửa]
- "кокон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)