коктейль
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коктейль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | koktéjl' |
khoa học | koktejl' |
Anh | kokteyl |
Đức | kokteil |
Việt | cocteil |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коктейль gđ
Tham khảo[sửa]
- "коктейль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)