колесница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

колесница gc

  1. (Chiếc) Xe.
    погребальная колесница — xe tang, xe đưa ma, xe đám ma, cữu xa

Tham khảo[sửa]