колонка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của колонка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kolónka |
khoa học | kolonka |
Anh | kolonka |
Đức | kolonka |
Việt | colonca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
колонка gc
- (в газете, книге и т. п. ) cột.
- колонка цифр — cột chữ số
- (приспособление) trụ, cột, tháp
- (в ванной) máy (thùng) đun nước.
- водопроводная колонка — trụ (cột, máy, vòi) nước
- бензиновая колонка — trụ [bán] xăng, cột [tiếp] xăng, cây xăng
Tham khảo[sửa]
- "колонка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)