композиция
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của композиция
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kompozícija |
khoa học | kompozicija |
Anh | kompozitsiya |
Đức | komposizija |
Việt | compoditxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
композиция gc
- (муз.) (теория) lý thuyết soạn nhạc.
- (муз. произведение) bài nhạc, bản nhạc.
- иск., лит. — kết cấu, cấu tạo, cấu trúc, bố cục, bố trí
- композиция романа — bố cục của truyện dài, kết cấu của tiểu thuyết
Tham khảo[sửa]
- "композиция", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)