концерт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

концерт

  1. (Buổi, cuộc) Biểu diễn, biểu diễn ca nhạc, biểu diễn văn công, hòa nhạc.
    эстрадный концерт — buổi biểu diễn tạp kỹ
    дать концерт — biểu diễn
  2. (муз. произведение) cônxectô, khúc hiệp tấu, bản [nhạc] hòa tấu.
    концерт для скрипки с оркестром — khúc hiệp tấu (bản hòa tấu) dành cho vĩ cầm với dàn nhạc

Tham khảo[sửa]