конъюнктурный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

конъюнктурный

  1. :
    конъюнктурный институт — viện nghiên cứu tình hình thị trường
    конъюнктурные цены — giá cả thị trường, thị giá

Tham khảo[sửa]