корма
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của корма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kormá |
khoa học | korma |
Anh | korma |
Đức | korma |
Việt | corma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1d|root=корм}} корма gc (,мор.)
Tham khảo[sửa]
- "корма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)