коровка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

коровка gc

  1. :
    божья коровка — [con] rùa, bọ rùa, bọ kim quy (Coccinellidae)

Tham khảo[sửa]