корректор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của корректор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korréktor |
khoa học | korrektor |
Anh | korrektor |
Đức | korrektor |
Việt | corrector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
корректор gđ, 1e
Tham khảo[sửa]
- "корректор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)