космодром
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của космодром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosmodróm |
khoa học | kosmodrom |
Anh | kosmodrom |
Đức | kosmodrom |
Việt | coxmođrom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
космодром gđ
Tham khảo[sửa]
- "космодром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)