костлявый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

костлявый

  1. Xương xảu, gầy giơ xương, da bọc xương.
  2. Xem костистый 2.

Tham khảo[sửa]