косынка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

косынка gc

  1. (головной платок) [chiếc] khăn trùm, khăn xéo, khăn chéo
  2. (шейный платок) khăn quàng, khăn choàng.
  3. (мед) băng chéo, quai băng.

Tham khảo[sửa]