кот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

кот

  1. (Con) Mèo đực.
  2. .
    не всё коту масленица, придёт и великий пост! посл. — sông có khúc, người có lúc; кот наплакал — rất ít, tí tẹo tèo teo; купить кота в мешке — mua mà không được thấy

Tham khảo[sửa]