коттедж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của коттедж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kottédž |
khoa học | kottedž |
Anh | kottedzh |
Đức | kottedsch |
Việt | cotteđgi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
коттедж gđ
Tham khảo[sửa]
- "коттедж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)